monology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monology.

Từ điển Anh Việt

  • monology

    * danh từ

    độc thoại

    thói quen nói dài dòng