single-channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

single-channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single-channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single-channel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • single-channel

    Similar:

    mono: designating sound transmission or recording or reproduction over a single channel

    Synonyms: monophonic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).