monotype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monotype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monotype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monotype.

Từ điển Anh Việt

  • monotype

    /'mɔnətaip/

    * danh từ

    (sinh vật học) đại diện duy nhất

    (ngành in) Mônôtip

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monotype

    (biology) a taxonomic group with a single member (a single species or genus)

    a typesetting machine operated from a keyboard that sets separate characters