monogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monogram.

Từ điển Anh Việt

  • monogram

    /'mɔnəgræm/

    * danh từ

    chữ viết lồng nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monogram

    a graphic symbol consisting of 2 or more letters combined (usually your initials); printed on stationery or embroidered on clothing