monoglot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monoglot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monoglot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monoglot.

Từ điển Anh Việt

  • monoglot

    /'mɔnəglɔt/

    * tính từ

    chỉ nói được một thứ tiếng