monoidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monoidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monoidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monoidal.

Từ điển Anh Việt

  • monoidal

    (thuộc) monoit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monoidal

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    monoit