monochord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monochord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monochord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monochord.
Từ điển Anh Việt
monochord
/'mɔnoukɔ:d/
* danh từ
(âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monochord
* kỹ thuật
đàn bầu
đàn một dây
dây đơn
xây dựng:
đơn tuyến