monocle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monocle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monocle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monocle.

Từ điển Anh Việt

  • monocle

    /'mɔnɔkl/

    * danh từ

    kính một mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monocle

    lens for correcting defective vision in one eye; held in place by facial muscles

    Synonyms: eyeglass