monolith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monolith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monolith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monolith.
Từ điển Anh Việt
monolith
/'mɔnouliθ/
* danh từ
đá nguyên khối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monolith
* kỹ thuật
trụ đá
xây dựng:
đá monolit
đá nguyên khối
phiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monolith
a single great stone (often in the form of a column or obelisk)
Từ liên quan
- monolith
- monolithic
- monolithism
- monolithic beam
- monolithic slab
- monolithic step
- monolithic wall
- monolithic array
- monolithic frame
- monolithic (a-no)
- monolithic filter
- monolithic lining
- monolithic member
- monolithic storage
- monolithic concrete
- monolithic overfill
- monolithic amplifier
- monolithic staircase
- monolithic structure
- monolithic foundation
- monolithic technology
- monolithic integrated circuit
- monolithic integrated circuit (mic)
- monolithic integrated optical circuit
- monolithic microwave integrated circuit
- monolithic microwave integrated circuit (mmic)