monolith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monolith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monolith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monolith.

Từ điển Anh Việt

  • monolith

    /'mɔnouliθ/

    * danh từ

    đá nguyên khối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monolith

    * kỹ thuật

    trụ đá

    xây dựng:

    đá monolit

    đá nguyên khối

    phiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monolith

    a single great stone (often in the form of a column or obelisk)