monocarp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monocarp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monocarp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monocarp.
Từ điển Anh Việt
monocarp
/'mɔnoukɑ:p/
* danh từ
(thực vật học) cây ra quả một lần, cây một đời quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monocarp
a plant that bears fruit once and dies
Synonyms: monocarpic plant, monocarpous plant