glandular fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glandular fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glandular fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glandular fever.

Từ điển Anh Việt

  • glandular fever

    * danh từ

    chứng viêm các tuyến bạch cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glandular fever

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh sốt tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glandular fever

    Similar:

    infectious mononucleosis: an acute disease characterized by fever and swollen lymph nodes and an abnormal increase of mononuclear leucocytes or monocytes in the bloodstream; not highly contagious; some believe it can be transmitted by kissing

    Synonyms: mononucleosis, mono, kissing disease