glandular disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glandular disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glandular disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glandular disorder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glandular disorder
Similar:
glandular disease: a disorder of the glands of the body
Synonyms: gland disease, adenosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).