gland disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gland disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gland disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gland disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gland disease
Similar:
glandular disease: a disorder of the glands of the body
Synonyms: glandular disorder, adenosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gland
- glander
- glanders
- glandule
- gland oil
- glandered
- glandless
- glandular
- gland bolt
- gland cock
- gland ring
- glanderous
- glandiform
- glandulose
- glandulous
- gland lining
- glandiferous
- gland disease
- gland packing
- gland-packing
- glandulae oris
- glanduliferous
- glandular fever
- gland collection
- glandular cancer
- glandular plague
- glandular tissue
- glandulae nasales
- glandular disease
- glandulae buccales
- glandulae sebaceae
- glandular disorder
- glandulae pyloricae
- glandular carcinoma
- glandulae duodenales
- glandulae esophageae
- glandulae tracheales
- glandular epithellum
- glandulae ceruminosac
- glandular labrador tea
- glandular tuberculosis
- glandulae labiales oris
- glandulae sine ductibus
- glandulae cervicales uteri
- glandulae linguales anteriores