glandulae sebaceae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glandulae sebaceae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glandulae sebaceae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glandulae sebaceae.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glandulae sebaceae
* kỹ thuật
y học:
tuyến bã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glandulae sebaceae
Similar:
sebaceous gland: a cutaneous gland that secretes sebum (usually into a hair follicle) for lubricating hair and skin
Synonyms: sebaceous follicle