glandulae nasales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glandulae nasales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glandulae nasales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glandulae nasales.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glandulae nasales

    * kỹ thuật

    y học:

    tuyến (niêm mạc) mũi