glanders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glanders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glanders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glanders.

Từ điển Anh Việt

  • glanders

    /'gændəz/

    * danh từ số nhiều

    (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glanders

    a destructive and contagious bacterial disease of horses that can be transmitted to humans