glandered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glandered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glandered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glandered.

Từ điển Anh Việt

  • glandered

    /glændəd/

    * tính từ

    (thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa, lừa...) ((cũng) glanderous)