glanderous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glanderous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glanderous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glanderous.

Từ điển Anh Việt

  • glanderous

    /'glændərəs/

    * tính từ

    (như) glandered

    (thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm