gland lining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gland lining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gland lining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gland lining.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gland lining
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
lớp đệm của nắp bít
Từ liên quan
- gland
- glander
- glanders
- glandule
- gland oil
- glandered
- glandless
- glandular
- gland bolt
- gland cock
- gland ring
- glanderous
- glandiform
- glandulose
- glandulous
- gland lining
- glandiferous
- gland disease
- gland packing
- gland-packing
- glandulae oris
- glanduliferous
- glandular fever
- gland collection
- glandular cancer
- glandular plague
- glandular tissue
- glandulae nasales
- glandular disease
- glandulae buccales
- glandulae sebaceae
- glandular disorder
- glandulae pyloricae
- glandular carcinoma
- glandulae duodenales
- glandulae esophageae
- glandulae tracheales
- glandular epithellum
- glandulae ceruminosac
- glandular labrador tea
- glandular tuberculosis
- glandulae labiales oris
- glandulae sine ductibus
- glandulae cervicales uteri
- glandulae linguales anteriores