glandular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glandular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glandular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glandular.

Từ điển Anh Việt

  • glandular

    /'glændjulə/ (glandulous) /'glændjuləs/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) tuyến

    có tuyến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glandular

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc tuyến, có tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glandular

    relating to or affecting or functioning as a gland

    glandular malfunctions