kissing disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kissing disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kissing disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kissing disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kissing disease

    Similar:

    infectious mononucleosis: an acute disease characterized by fever and swollen lymph nodes and an abnormal increase of mononuclear leucocytes or monocytes in the bloodstream; not highly contagious; some believe it can be transmitted by kissing

    Synonyms: mononucleosis, mono, glandular fever

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).