kissing kin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kissing kin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kissing kin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kissing kin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kissing kin

    Similar:

    kissing cousin: a more or less distant relative; familiar enough to be greeted with a kiss

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).