kissinger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kissinger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kissinger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kissinger.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kissinger
United States diplomat who served under President Nixon and President Ford (born in 1923)
Synonyms: Henry Kissinger, Henry Alfred Kissinger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).