henry alfred kissinger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

henry alfred kissinger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henry alfred kissinger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henry alfred kissinger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • henry alfred kissinger

    Similar:

    kissinger: United States diplomat who served under President Nixon and President Ford (born in 1923)

    Synonyms: Henry Kissinger

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).