kissing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kissing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kissing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kissing.
Từ điển Anh Việt
kissing
/'kisiɳ/
* danh từ
sự hôn; sự ôm hôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kissing
Similar:
caressing: affectionate play (or foreplay without contact with the genital organs)
Synonyms: cuddling, fondling, hugging, necking, petting, smooching, snuggling
snog: touch with the lips or press the lips (against someone's mouth or other body part) as an expression of love, greeting, etc.
The newly married couple kissed
She kissed her grandfather on the forehead when she entered the room
Synonyms: kiss, buss, osculate
kiss: touch lightly or gently
the blossoms were kissed by the soft rain