caressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caressing.

Từ điển Anh Việt

  • caressing

    /kə'resiɳ/

    * tính từ

    vuốt ve, mơn trớn, âu yếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet