fondle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fondle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fondle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fondle.

Từ điển Anh Việt

  • fondle

    /'fɔndl/

    * ngoại động từ

    vuốt ve, mơn trớn

    * nội động từ

    vuốt ve, âu yếm

    to fondle with someone's hair: vuốt tóc ai

    hí hửng

    to fondle with an idea: hí hửng với một ý kiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fondle

    * kỹ thuật

    mơn trớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fondle

    Similar:

    caress: touch or stroke lightly in a loving or endearing manner

    He caressed her face

    They fondled in the back seat of the taxi