caress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caress.
Từ điển Anh Việt
caress
/kə'rəs/
* danh từ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
* ngoại động từ
vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caress
a gentle affectionate stroking (or something resembling it)
he showered her with caresses
soft music was a fond caress
the caresses of the breeze played over his face
touch or stroke lightly in a loving or endearing manner
He caressed her face
They fondled in the back seat of the taxi
Synonyms: fondle