caressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caressive.

Từ điển Anh Việt

  • caressive

    xem caress