caresser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caresser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caresser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caresser.
Từ điển Anh Việt
caresser
xem caress
caresser
xem caress
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.