fondling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fondling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fondling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fondling.
Từ điển Anh Việt
fondling
* danh từ
người, vật được vuốt ve, mơn trớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fondling
Similar:
caressing: affectionate play (or foreplay without contact with the genital organs)
Synonyms: cuddling, hugging, kissing, necking, petting, smooching, snuggling
caress: touch or stroke lightly in a loving or endearing manner
He caressed her face
They fondled in the back seat of the taxi
Synonyms: fondle