snuggling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snuggling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snuggling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snuggling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snuggling
Similar:
caressing: affectionate play (or foreplay without contact with the genital organs)
Synonyms: cuddling, fondling, hugging, kissing, necking, petting, smooching
cuddle: move or arrange oneself in a comfortable and cozy position
We cuddled against each other to keep warm
The children snuggled into their sleeping bags
Synonyms: snuggle, nestle, nest, nuzzle, draw close
nestle: position comfortably
The baby nestled her head in her mother's elbow
Synonyms: snuggle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).