osculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osculate.
Từ điển Anh Việt
osculate
/'ɔskjuleit/
* động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau
(sinh vật học) cùng chung tính chất
(toán học) mật tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
osculate
be intermediate between two taxonomic groups
These species osculate
have at least three points in common with
one curve osculates the other
these two surfaces osculate
Similar:
snog: touch with the lips or press the lips (against someone's mouth or other body part) as an expression of love, greeting, etc.
The newly married couple kissed
She kissed her grandfather on the forehead when she entered the room