snog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snog.

Từ điển Anh Việt

  • snog

    * nội động từ

    (+with) hôn hít; ôm ấp

    * danh từ

    sự hôn hít

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snog

    touch with the lips or press the lips (against someone's mouth or other body part) as an expression of love, greeting, etc.

    The newly married couple kissed

    She kissed her grandfather on the forehead when she entered the room

    Synonyms: kiss, buss, osculate