monorail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monorail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monorail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monorail.

Từ điển Anh Việt

  • monorail

    /'mɔnoureil/

    * danh từ

    đường một ray (đường xe lửa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monorail

    * kỹ thuật

    đường ray đơn

    xây dựng:

    đường một ray

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monorail

    a railway having a single track