monorail concreting skip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monorail concreting skip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monorail concreting skip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monorail concreting skip.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monorail concreting skip

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gàu đổ bê tông một ray