monority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monority.

Từ điển Anh Việt

  • monority

    /mai'nɔriti/

    * danh từ

    vị thành niên

    thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số

    national monority; monority people: dân tộc ít người