monocline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monocline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monocline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monocline.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monocline

    a geological formation in which all strata are inclined in the same direction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).