monocular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monocular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monocular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monocular.
Từ điển Anh Việt
monocular
/mə'nɔkjulə/
* tính từ
có một mắt
(thuộc) một mắt; dùng cho một mắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monocular
* kỹ thuật
y học:
một mắt