monoblast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monoblast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monoblast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monoblast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monoblast

    a large immature monocyte normally found in bone marrow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).