monoblastic leukaemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monoblastic leukaemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monoblastic leukaemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monoblastic leukaemia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monoblastic leukaemia
Similar:
monocytic leukemia: leukemia characterized by the proliferation of monocytes and monoblasts in the blood
Synonyms: monocytic leukaemia, monoblastic leukemia, histiocytic leukemia, histiocytic leukaemia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).