monocycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monocycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monocycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monocycle.
Từ điển Anh Việt
monocycle
/'mɔnousaikl/
* danh từ
xe đạp một bánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monocycle
Similar:
unicycle: a vehicle with a single wheel that is driven by pedals