monomer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monomer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monomer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monomer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monomer

    * kỹ thuật

    đơn phân

    đơn thể

    hóa dầu

    hóa học & vật liệu:

    đơn hợp

    xây dựng:

    mônôme

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monomer

    a simple compound whose molecules can join together to form polymers