monism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monism.

Từ điển Anh Việt

  • monism

    * danh từ

    Nhất Nguyên luận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monism

    the doctrine that reality consists of a single basic substance or element

    Antonyms: pluralism