moro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moro.
Từ điển Anh Việt
moro
* danh từ
nhóm bộ tộc ở đảo Midanao và các đảo lân cận
người hồi giáo sống ở nam Philippin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moro
a member of the predominantly Muslim people in the southern Philippines