moronic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moronic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moronic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moronic.
Từ điển Anh Việt
moronic
/mə'rɔnik/
* tính từ
(thuộc) người trẻ nít
khờ dại; thoái hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moronic
having a mental age of between eight and twelve years