moroccan dirham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moroccan dirham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moroccan dirham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moroccan dirham.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moroccan dirham

    the basic unit of money in Morocco; equal to 100 centimes

    Synonyms: dirham

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).