dirham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dirham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirham.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dirham
Similar:
qatari dirham: 100 dirhams equal 1 riyal in Qatar
united arab emirate dirham: the basic unit of money in the United Arab Emirates; equal to 1,000 fils
moroccan dirham: the basic unit of money in Morocco; equal to 100 centimes
tunisian dirham: 100 dirhams equal 1 dinar in Tunisia
libyan dirham: 100 dirhams equal 1 dinar in Libya
kuwaiti dirham: worth one tenth of a Kuwaiti dinar; equal 100 fils
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).