tunisian dirham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tunisian dirham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tunisian dirham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tunisian dirham.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tunisian dirham
100 dirhams equal 1 dinar in Tunisia
Synonyms: dirham
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).