united arab emirate dirham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

united arab emirate dirham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm united arab emirate dirham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của united arab emirate dirham.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • united arab emirate dirham

    the basic unit of money in the United Arab Emirates; equal to 1,000 fils

    Synonyms: dirham

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).